Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH
Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH
Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH
Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH
Dung tích:51,2V 50Ah
Quyền lực:2560WH
Tỷ lệ xả tự:≤3% mỗi tháng
Dung tích:51,2V 100Ah
Quyền lực:5120WH
Tỷ lệ xả tự:≤3% mỗi tháng
Dung tích:51,2V 200Ah
Quyền lực:10240WH
Tỷ lệ xả tự:≤3% mỗi tháng
Dung tích:51,2V 100Ah
Quyền lực:5120WH
Tỷ lệ xả tự:≤3% mỗi tháng
Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH
Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH
Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH
Dung tích:51,2V 105Ah
Điện áp điện áp danh định:51,2V
Công suất định mức:105AH